Bài học tiếng Đức: Việc làm: Xin việc làm

Bài học tiếng Đức: Việc làm: Xin việc làm

Các câu hội thoại thường dùng khi Bạn đi xin việc tại Đức

 

Tôi đang tìm kiếm một công việc Ich suche Arbeit

Tôi có thể xem lý lịch nghề nghiệp của anh? Kann ich Ihren Lebenslauf sehen?

Đây là lý lịch nghề nghiệp của tôi Hier ist mein Lebenslauf

Có người tham khảo mà tôi có thể liên hệ không? Haben Sie Referenzen, an die ich mich wenden kann?

Đây là danh sách người tham khảo của tôi Hier ist eine Liste meiner Referenzen

 

1 1 Bai Hoc Tieng Duc Viec Lam Xin Viec Lam

Anh có bao nhiêu kinh nghiệm? Wie viel Erfahrung haben Sie?

Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi? Wie lange arbeiten Sie bereits auf diesem Gebiet?

3 năm Drei Jahre

Tôi tốt nghiệp trường trung học Ich habe Abitur

Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học Ich habe einen Hochschulabschluss

 

Tôi đang tìm kiếm một công việc bán thời gian Ich suche eine Teilzeitstelle

Tôi muốn làm việc toàn thời gian Ich möchte gerne Vollzeit arbeiten

Ông có chế độ bảo hiểm y tế không? Bieten Sie Krankenversicherung an?

Có, sau sáu tháng làm việc ở đây Ja, nachdem Sie sechs Monate hier arbeiten

 

Nguồn: HOCTIENGDUC


© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000