Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức

Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức

Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức

Wortschatz – từ vựng:

Das Wetter: thời tiết

Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng

Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.

Der Wind: gió – windig (adj)

Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)

Das Gewitter: dông Der Schnee: tuyết – schneien (v)

1 1 Cach Hoi Thoi Tiet Trong Tieng Duc

Các mẫu câu hỏi về thời tiết trong Học Tiếng Đức:

Wie ist das Wetter? Thời tiết như thế nào?

Das Wetter ist gut/ schlecht.

Die Sonne scheint. = Es ist sonnig.

Es regnet. = Es ist regnerisch.

Es scheint. = Es gibt Schnee.

Es ist kalt (draußen)/ heiß, warm, kühl.

Es ist bewölkt/ wolkig.

Es gibt Regen.

Es gibt Gewitter. Der Wind weht sehr stark.

Một số mẫu hội thoại ngắn về cách hỏi thời tiết trong Tiếng Đức

Beispiel:

A: Wie ist das Wetter heute in Berlin?

B: Heute scheint die Sonne in Berlin und es ist sehr warm.

C: Ist es kalt draußen?

D: Ja, es ist kalt draußen. Und heute regnet es bei Sonnenuntergang.

C: Ja klar, ich nehme meine Jacke und meinen Regenschirm mit.

 

Nguồn: hallo.edu.vn


© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000