Der Relativsatz II

Ngoài các đại từ quan hệ thông thường, trong tiếng Đức còn có một số đại từ quan hệ mang nghĩa khái quát hóa. Cụ thể như:
>> Xem thêm Aufgaben zu Relativsatz II

Was - khi kết hợp với các động từ không giới từ
VD: Ich lese alles, was ich mag
Wo- - khi kết hợp với các động từ kèm giới từ
VD: Alles, worüber ich mich ärgere

Người ta thường cần đến các đại từ này khi mệnh đề quan hệ ám chỉ tới những đối tượng chung chung, không xác định (nichts, etwas, alles, vieles, das) hoặc danh từ giống trung ở hình thức Superlativ - so sánh cao nhất của tính từ (das Beste). Ngoài ra, các đại từ này cũng được sử dụng khi mệnh đề quan hệ không ám chỉ vào một danh từ nào cụ thể, mà nhằm vào cả ý diễn đạt của mệnh đề chính. Hãy cùng xem các ví dụ sau đây:

Das ist alles, was ich weiß.    
Es gibt nichts, woran ich nicht denke.
Das ist das Beste, was ich je gegessen habe.
Man zerstört das Haus, das ich nicht mag. (Ich bin froh, dass man das Haus zerstört.)
Man zerstört das Haus, was ich nicht mag. (Ich bin nicht froh, dass man das Haus zerstört.)


© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000