Mẫu câu tiếng Đức thường dùng trong trường hợp khẩn cấp

Mẫu câu tiếng Đức thường dùng trong trường hợp khẩn cấp

Bạn có thể gặp bất trắc, đồ dùng cá nhân, các vật dụng của bạn bị hư hỏng mất mát, bạn muốn nhận được sự giúp đỡ nhưng không biết phải diễn đạt như thế nào.

Cùng học tiếng Đức qua các mẫu câu dưới đây để đề phòng các trường hợp xấu có thể xảy ra nhé!

1 1 Mau Cau Tieng Duc Thuong Dung Trong Truong Hop Khan Cap

Một số mẫu câu tiếng Đức dùng trong trường hợp khẩn cấp

Đây là một trường hợp khẩn cấp — Es ist ein Notfall.

Tôi bị mất hộ chiếu rồi — Ich habe mein Reisepass verloren

Tôi bị mất ví tiền — Ich habe meine Brieftasche verloren

Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? — Wo ist das nächste Polizeirevier?

Đại sứ quán…. ở đâu? — Wo ist die … Botschaft?

Cứu! — Hilfe!

 

Bệnh viện ở đâu? — Wo ist das Krankenhaus?

Tôi cần một bác sĩ — Ich brauche einen Arzt

Làm ơn gọi điện thoại cho bác sĩ! — Rufen Sie/Ruf” einen Arzt an!

Làm ơn gọi xe cứu thương! — Rufen Sie/Ruf” einen Krankenwagen!

Xe cứu thương — Krankenwagen

Làm ơn giúp tôi được không? — Können Sie/Kannst du mir helfen?

Bệnh viện — Krankenhaus Khẩn cấp — Notfall

Cháy! — Feuer

Tôi bị hết ga/xăng rồi — Mir ist das Benzin ausgegangen.

 

 

Nguồn: HOCTIENGDUC


© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000